Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khổng lồ
[khổng lồ]
|
colossal; giant; titanic; gigantic; huge; enormous
A colossal bronze statue
100 francs isn't a huge amount of money
Từ điển Việt - Việt
khổng lồ
|
tính từ
rất to lớn
Thỉnh thoảng có chiếc xà lan chở than trôi lừ lừ trên sông như lưng một con cá sấu khổng lồ. (Nguyễn Thị Thu Huệ)